ĐẦU THU DH-XVR1A04

ĐẦU THU DH-XVR1A04

1.800.000 đ 2.020.000 đ
  • Đầu ghi hình 4/8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, chuẩn nén hình ảnh H.264

  • Độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)

  • Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA

  • Hỗ trợ xem lại 4/8 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh

  • Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1,8+2)

  • Hỗ trợ lên đến camera 2MP đầu 4 kênh và 5MP đầu 8,chuẩn tương tích Onvif 16.12

  • Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M)

  • Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

  • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P

  • Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra

  • hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối

Danh mục : CAMERA DAHUA ĐẦU THU XVR

System
Main Processor Embedded Processor
Operating System Embedded LINUX
Video and Audio
Analog Camera Input 4 Channel, BNC
HDCVI Camera 1080P@25/30fps, 720P@25/30fps
AHD Camera 1080P@25/30, 720P@25/30fps
TVI Camera 1080P@25/30, 720P@25/30fps
CVBS Camera PAL/NTSC
IP Camera Input 4CH: 4+1, each channel up to 2MP
Audio In/Out 1/1, RCA
Two-way Talk Reuse audio in/out, RCA
Recording
Video Compression H.264
Resolution 1080N, 720P, 960H, D1, HD1, BCIF, CIF, QCIF
Record Rate Main Stream:

4CH: All channel 1080N/720P/960H/D1/HD1/BCIF/CIF/QCIF(1~25/30fps)

Sub steram:

4CH: CIF/QCIF (1~15fps)

Video Bit Rate 32Kbps ~ 4096Kbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop
Record Interval 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec
Audio Compression AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM
Audio Sample Rate 8KHz, 16 bit Per Channel
Audio Bit Rate 64Kbps Per Channel
Display
Interface 1 HDMI ,1 VGA
Resolution 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled:

4CH: 1/4

8CH: 1/4/8/9

When IP extension mode enabled:

4CH: 1/4/6

8CH: 1/4/8/9/16

OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Network
Interface 1 RJ-45 Port (100M)
Network Function HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter ,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
Alarm input N/A
Relay Output N/A
Playback and Backup
Playback 4CH: 1/4
Search Mode Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Storage
Internal HDD 1 SATA Port, up to 6TB capacity
eSATA N/A
Auxiliary Interface
USB 2 USB 2.0
RS232 N/A
RS485 N/A
Electrical
Power Supply DC12V/1.5A
Power Consumption

(Without HDD)

<10W
Construction
Dimensions Cooper 1U, 197mm×192mm×41mm (7.8“×7.6”×1.6“)
Net Weight

(without HDD)

0.55kg (1.2lb)
Gross Weight 1kg (2.2lb)
Installation Desktop installation
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +45°C (+14°F ~ +113°F), 10~ 90% RH
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more
Certifications
Certifications FCC: Part 15 Subpart B
CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1

CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024

UL: UL 60950-1