ĐẦU THU DH-XVR5104HS-X

ĐẦU THU DH-XVR5104HS-X

2.850.000 đ 3.200.000 đ
  • Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP 

  • Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N(1-25fps)

  • Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 5M-N, 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA

  • Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2), camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12

  • Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485

  • Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua

  • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động

  • Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra

  • Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối

  • Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục

  • Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn

  • Thiết kế nút reset cứng trên mainboard

Danh mục : CAMERA DAHUA ĐẦU THU XVR

System
Main Processor Embedded Processor
Operating System Embedded LINUX
Video and Audio
Analog Camera Input 4 Channel, BNC
HDCVI Camera 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps
AHD Camera 5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
TVI Camera 5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
CVBS Camera PAL/NTSC
IP Camera Input 4+2 Channel, each channel up to 6MP
Audio In/Out 1/1, RCA
Two-way Talk Reuse audio in/out, RCA
Recording
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264
Resolution 5M-N, 4M-N, 1080P, 1080N, 720P, 960H, D1, CIF
Record Rate Main stream:the 1st channel 5M-N(1~10fps), other channels 4M-N/1080P(1~15fps); 1080N/720P/960H/

D1/CIF (1~25/30fps)

Sub stream: D1/CIF(1~15fps)

Bit Rate 32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop
Record Interval 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec
Audio Compression AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM
Audio Sample Rate 8KHz, 16 bit Per Channel
Audio Bit Rate 64Kbps Per Channel
Display
Interface 1 HDMI ,1 VGA
Resolution 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled: 1/4

When IP extension mode enabled: 1/4/6

OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Network
Interface 1 RJ-45 Port (100M)
Network Function HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
Alarm input N/A
Relay Output N/A
Playback and Backup
Playback 1/4
Search Mode Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Storage
Internal HDD 1 SATA Port, up to 10TB capacity
eSATA N/A
Auxiliary Interface
USB 2 USB 2.0
RS232 N/A
RS485 1 Port, for PTZ Control
Electrical
Power Supply DC12V/2A
Power Consumption

(without HDD)

<10W
Construction
Dimensions Compact 1U, 260×236×48mm(10.2″×9.3″×1.9″)
Device with PFH101

Rack Mount Tray

483mmx281mmx56mm (19.0″x11.1″x2.2″)
Net Weight

(without HDD)

0.9kg (2.0 lb)
Gross Weight 1.6kg (3.5 lb)
Installation Desktop installation
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 10%~ 90% RH
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more
Certifications
Certifications FCC: Part 15 Subpart B
CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1

CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024

UL: UL 60950-1