ĐẦU THU DHI-NVR2104HS-4KS2

ĐẦU THU DHI-NVR2104HS-4KS2

2.700.000 đ 3.000.000 đ
  • Đầu ghi hình 4/8/16 kênh camera IP,  chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264

  • hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 1CH 8M và 4CH 1080P , băng thông đầu vào max 80Mpb

  • hỗ trợ lên đến camera 8MP, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4

  • Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều

  • hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua

  • hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động

  • Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, chất liệu kim loại

Danh mục : CAMERA DAHUA ĐẦU THU NVR

System
Main Processor Dual-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Audio and Video
IP Camera Input 4 Channel
Two-way Talk 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution HDMI: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
Decoding Capacity 1ch@8MP 30fps, 4ch@1080P 30fps
Multi-screen Display 4CH: 1/4
 
OSD Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording
Recording
Compression H.265/H.264
Resolution 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/ 720P/ D1&etc.
Record Rate 80Mbps
Bit Rate 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop
Record Interval 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18),

and Tampering

Alarm input N/A
Relay Output N/A
Playback and Backup
Sync Playback 1/4
Search Mode Time /Date, MD and Exact Search

(accurate to second)

Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Third-party Support
Third-party Support Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more
Network
Interface 1 RJ-45 port (10/100Mbps)
PoE N/A
Network Function HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), Easy4ip
Optical Fiber Interface N/A
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 2.4, SDK, CGI
Storage
Internal HDD 1 SATA III Port, up to 6TB capacity for each HDD
HDD Mode Single
eSATA N/A
Auxiliary Interface
USB 2 ports (1 Rear USB2.0, 1 Front USB2.0)
RS232 N/A
RS485 N/A
Electrical
Power Supply Single, DC12V/2A
Power Consumption <3W (without HDD)
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH
Construction
Dimensions(W×D×H) Compact 1U, 260mm×224.9mm×47.6mm

(10.2″ x 8.9″ x 1.9″)

Net Weight 0.8kg (1.76 lb) (without HDD)
Gross Weight 1.6kg(3.53 lb)(without HDD)
Certifications
CE EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
UL UL60950-1