ĐẦU THU DHI-NVR4216-4KS2

ĐẦU THU DHI-NVR4216-4KS2

7.100.000 đ 7.940.000 đ
  • Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ phân giải lên đến 4k

  • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu

  • Hỗ trợ camera phân giải lên đến 8Mp, băng thông đầu vào max 200Mpbs 

  • Hỗ trợ lên đến camera 8MP, cho xem trực tiếp và phát lại qua mạng máy tính thiết bị di động,

  • Cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 1/4/9/16 camera

  • Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra

  • Các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) 

  • Các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips.

  • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4

  • Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 6TB, 2 USB Ports (1 USB2.0, 1 USB3.0), 1 cổng audio vào ra

  • Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.

  • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động

  • Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối

  • kích thước 1U 375mm×281.5mm×56mm, trọng lượng không ổ cứng 3.2KG, chất liệu kim loại

Danh mục : CAMERA DAHUA ĐẦU THU NVR

System
Main Processor Quad-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Aduio and Video
IP Camera Input 16 Channel
Two-way Talk 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution HDMI: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
Decoding Capacity 2ch@4K 30fps, 8ch@1080P 30fps
Multi-screen Display  
16CH: 1/4/8/9/16
 
OSD Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording
Recording
Compression H.265/ H.264
Resolution 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc.
Record Rate 200Mbps
Bit Rate 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop
Record Interval 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record:

1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec

Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18),

Video Loss and Tampering

Alarm input 4 Channel
Relay Output 2 Channel
Playback and Backup
Playback  
16CH: 1/4/9/16
Search Mode Time /Date, MD and Exact Search

(accurate to second), Smart search

Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play,

Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom

Backup Mode USB Device/Network
Third-party Support
Third-party Support Arecont Vision, Airlive, AXIS, Canon, Dynacolor, JVC, LG, Panasonic, Pelco, PSIA, Samsung, Sanyo, Sony, Watchnet and more
Network
Interface 1 RJ-45 Port (10/100/1000Mbps)
Ethernet Port 1 Independent 1000Mbps Ethernet Port
PoE N/A
Network Function HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, SNMP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 2.4, SDK, CGI
Storage
Internal HDD 2 SATA III Ports, Up to 6 TB capacity for each HDD
HDD Mode Single
Auxiliary Interface
USB 2 ports(1 USB2.0, 1 USB3.0)
RS232 N/A
RS485 N/A
Electrical
Power Supply DC12V/4A
Power Consumption < 6.9W(without HDD)
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH
Construction
Dimensions 1U, 375mm×281.5mm×56mm

(14.8″ x 11.1″ x2.2″)

Net Weight 1.6kg (3.5 lb) (without HDD)
Gross Weight 3.2kg(7.1 lb)(without HDD)
Certifications
CE EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
UL UL60950-1