ĐẦU THU 7208HGHI-F1/N
- Đầu vào và truyền video
- Đầu ghi hình HD-TVI 8/16 kênh chuẩn H.264+
- Đầu vào camera IP lên đến 2-ch
- Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS và 2 camera IP
- Khả năng cấp tín hiệu trên cáp đồng trục: lên đến 1200m cho tín hiệu Turbo HD 720p
- Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ giúp tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ và băng thông.
- Hỗ trợ 1080p lite khi sử dụng camera 2MP
- 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
- Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080
- Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata
- Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System)
- Audio: 1 cổng In/Out
- Hỗ trợ add camera IP
Danh mục : CAMERA HIK VISION ĐẦU THU DVR
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | 1-ch | |
Video Compression: | H.264,H.264+ | |
Analog Video Input: | 8-ch | |
Analog and HD-TVI video input: | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
IP Video Input: | 2-ch | |
Audio Compression: | G.711u | |
Two-way Audio: | 1-ch RCA(2.0Vp-p, 1kΩ) |
Video/Audio Output | ||
---|---|---|
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz | |
Encoding resolution: | When 1080p lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p lite mode enabled: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF |
|
Frame Rate: | Main stream: When 1080p lite mode enabled: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: CIF/QVGA/QCIF@25fps (P)/30fps (N) |
|
Video Bit Rate: | 32 Kbps ~ 4 Mbps | |
Audio Bit Rate: | 64kbps | |
Dual Stream: | Support | |
Synchronous Playback: | 8-ch |
Network management | ||
---|---|---|
Remote connections: | 128 | |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | ||
---|---|---|
Interface Type: | 1 SATA Interface | |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
---|---|---|
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface | |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | ||
---|---|---|
Power Supply: | 12 VDC | |
Consumption: | ≤ 12 W | |
Working Temperature: | -10 ºC to +55 ºC (14 ºF to 131 ºF) | |
Working Humidity: | 10% to 90% | |
Dimensions: | 260 × 222 × 45 mm (10.2 × 8.7 × 1.8 inch) | |
Weight: | ≤ 1 kg (2.2 lb) |