CAMERA QUAY QUÉT SD59131U-HNI

CAMERA QUAY QUÉT SD59131U-HNI

16.000.000 đ 19.100.000 đ
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Exmor R CMOS.
  • Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG với 3 luồng dữ liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps)/ 720P.
  • Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on).
  • Ống kính: 4.8mm~150mm.
  • Zoom quang học: 31x. Zoom số: 16x.
  • Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.
  • Chức năng chống ngược sáng thực WDR (120dB).
  • Chức năng quan sát ngày và đêm (ICR).
  • Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
  • Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
  • Chức năng chống chói sáng HLC.
  • Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
  • Chức năng tự động lấy nét.
  • Góc quan sát theo chiều ngang (PAN): 360°, tốc độ 300°/s. Góc quay dọc lên xuống: 90° 200°/s.
  • Hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan).
  • Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
  • Tích hợp 1 dây cắm micro.
  • 2 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
  • Các tính năng thông minh Auto tracking (tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight....
  • Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
  • Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.
  • Nguồn điện: 24VAC/ 3A (±10%).
  • Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE+ (802.3at).
  • Công suất tiêu thụ: 13W, 23W (IR on).
  • Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ 70ºC.
  • Kích thước: Φ186.0 x 309mm.

Danh mục : CAMERA DAHUA CAMERA QUAY QUÉT

Camera
Image Sensor 1/2.8” STARVIS™ CMOS
Effective Pixels 1280(H) x 720(V), 1 Megapixels
RAM/ROM 1024M/128M
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed 1/1s~1/30,000s
Minimum Illumination Color: 0.005Lux@F1.6;B/W: 0.0005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on)
S/N Ratio More than 55dB
IR Distance Distance up to 150m (492ft)
IR On/Off Control Auto/Manual
IR LEDs 4
Lens
Focal Length 4.8mm~150mm
Max. Aperture F1.6 ~ F4.4
Angle of View H: 58.3° ~ 1.9°
Optical Zoom 31x
Focus Control Auto/Manual
Close Focus Distance 100mm~ 1000mm
DORI Distance
Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.
Detect Observe Recognize Identify
1613m(5292ft) 646m(2119ft) 323m(1060ft) 161m(528ft)
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -15° ~ 90°,auto flip 180°
Manual Control Speed Pan: 0.1° ~300° /s; Tilt: 0.1° ~200° /s
Preset Speed Pan: 400° /s; Tilt: 300° /s
Presets 300
PTZ Mode 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan ,Auto Scan
Speed Setup Human-oriented focal Length/ speed adaptation
Power up Action Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure
Idle Motion Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period
Protocol DH-SD
Intelligence
Event Trigger Motion detection, Video tampering , Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly
Auto Tracking Support
IVS Tripwire, Intrusion, Abandoned/Missing
Advanced Intelligent Functions Face Detection, Heat Map
Video
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264
Streaming Capability 3 Streams
Resolution 720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240)
Frame Rate Main stream: 720P(1~50/60fps)
Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps)
Sub stream2: 720P/D1/CIF (1~25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps
Day/Night Auto(ICR) / Color / B/W
Backlight Compensation BLC / HLC / WDR (120dB)
White Balance Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual
Gain Control Auto / Manual
Noise Reduction Ultra DNR (2D/3D)
Motion Detection Support
Region of Interest Support
Electronic Image Stabilization (EIS) Support
Defog Support
Digital Zoom 16x
Flip 180°
Privacy Masking Up to 24 areas
Audio
Compression G.711a/G.711Mu/AAC/G.722 / G.726/G.729/MPEG2-L2
Network
Ethernet RJ-45 (10Base-T/100Base-TX)
Protocol IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP,

ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP,

DNS,PPPOE,DDNS,FTP, IP Filter,QoS,Bonjour,802.1x

Interoperability ONVIF Profile S&G, API
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 20 users
Edge Storage NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 256GB
Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software Smart PSS, DSS, DMSS
Smart Phone IOS, Android
Certifications
Certifications CE: EN55032/EN55024/EN50130-4

FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014

UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2,No.60950-1

Interface
Video Interface N/A
RS485 N/A
Audio I/O 1/1
Alarm I/O 2/1
Electrical
Power Supply AC24V/3A(±10%), PoE+(802.3at)
Power Consumption 13W,23W (IR on)
Environmental
Operating Conditions -40°C ~ 70°C (-40°F ~ +158°F) / Less than 95% RH
Ingress Protection IP66
Vandal Resistance N/A
Construction
Casing Metal
Dimensions Φ186(mm) x 309(mm)
Net Weight 3.9kg(8.60lb)
Gross Weight 7.2kg(15.87lb)