CAMERA QUAY QUÉT SD42212I

CAMERA QUAY QUÉT SD42212I

7.000.000 đ 8.200.000 đ
  • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến STARVIS™
  • CMOS kích thước 1/2.8", 25/30fps@1080P
  • Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ.
  • Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại)
  • Chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm(ICR)
  • Tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
  • Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x
  • Quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s
  • Hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD)
  • 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), 
  • Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra.
  • Chuẩn chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 10W
  • Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ170(mm)×155(mm), trọng lượng 2.3Kg
  • Sản phẩm đã bao gồm nguồn điện.

Danh mục : CAMERA DAHUA CAMERA QUAY QUÉT

Camera
Image Sensor 1/2.8” STARVIS™ CMOS
Effective Pixels 1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed PAL: 1/3s~1/30,000s

NTSC: 1/4s~1/30,000s

Minimum Illumination Color: 0.005Lux@F1.6; B/W:0.0005Lux@F1.6
S/N Ratio More than 50dB
IR Distance N/A
IR On/Off Control N/A
IR LEDs N/A
Lens
Focal Length 5.3mm~64mm
Max. Aperture F1.6 ~ F3.0
Angle of View H: 58.2° ~ 4.8°
Optical Zoom 12x
Focus Control Auto/Manual
Close Focus Distance 100mm~ 1000mm
Dori Distance
Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.
Detect Observe Recognize Identify
883m(2897ft) 353m(1158ft) 177m(581ft) 88m(289ft)
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -2° ~ 90°,auto flip 180°
Manual Control Speed Pan: 0.1° ~300° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s
Preset Speed Pan: 300° /s; Tilt: 200° /s
Presets 300
PTZ Mode 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan ,Auto Scan
Speed Setup Human-oriented focal Length/ speed adaptation
Power up Action Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure
Idle Motion Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period
Protocol DH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition)
Video
Resolution 1080P(1920×1080)/720P(1280×720)
Frame Rate 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P
Video Output 1-channel BNC high definition video output/ CVBS standard definition video output (switchable)
Day/Night Auto(ICR) / Color / B/W
OSD Menu Support
Backlight Compensation BLC / HLC / WDR(120dB)
White Balance Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual
Gain Control Auto / Manual
Noise Reduction Ultra DNR (2D/3D)
Digital Zoom 16x
Flip 180°
Privacy Masking Up to 24 areas
Certifications
Certifications CE: EN55032/EN55024/EN50130-4

FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014

UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2,No.60950-1

Interface
Video Interface 1
Audio Interface 1 channel in
RS485 1
Alarm I/O 2/1
Electrical
Power Supply AC24V/1.5A(±10%)
Power Consumption 10W
Environmental
Operating Conditions -30°C ~ 60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 95% RH
Ingress Protection IP66
Vandal Resistance IK10
Construction
Casing Metal
Dimensions Φ170(mm)×155(mm)
Net Weight 1.8kg(3.97lb)
Gross Weight 3.3kg(7.28lb)