ĐÂU THU 7116HGHI -F1/N
- Đầu ghi hình 4/8/16 kênh HDMI hỗ trợ camera HD-TVI 1MP và 2MP , Camera Analog (Không hỗ trợ cam ip).
- Chuẩn nén video H.264.Độ phân giải ghi max: 2.0MP/ 12FPS , 1.0MP/ 25FPS
- Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân giải 1280x1080P.
- Hai luồng dữ liệu độc lập Dual Stream (Cho phép đặt ở chế° ghi tại chỗ và xem qua mạng thông số tối ưu nhất)
- 1 kênh audio. 1 đầu ra VGA, 1 đầu ra HDMI, . Hai cổng USB2.0. Tối đa 128 người truy cập cùng lúc .
- Độ phân giải ghi: 1MP/ 25FPS
Danh mục : CAMERA HIK VISION ĐẦU THU DVR
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 1-ch |
Video Compression: | | | H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 8-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types: | | | Support HDTVI input: 720P/25, 720P/30, Support AHD input: 720P/25, 720P/30, CVBS |
Video Input Interface: | | | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | Main stream: 720P / WD1 / 4CIF / VGA / CIF ;Sub-stream: CIF / QVGA / QCIF (real-time) |
Frame Rate: | | | 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | | | 8-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 1 SATA Interface |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | ||
Power Supply: | | | 12V DC |
Consumption: | | | ≤ 12W(Without hard disks) |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10% ~ 90% |
Dimensions: | | | 200 × 200 × 45mm (7.9 × 7.9 × 1.8 inch) |
Weight: | | | ≤ 0.8 kg / 1.8 lb(without hard disks) |